Có 6 kết quả:
演义 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ • 演繹 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ • 演绎 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ • 演義 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ • 演艺 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ • 演藝 yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dramatize historical events
(2) novel or play on historical theme
(2) novel or play on historical theme
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a story etc) to unfold
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a story etc) to unfold
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dramatize historical events
(2) novel or play on historical theme
(2) novel or play on historical theme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
performing arts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
performing arts
Bình luận 0